Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Từ điển Giáo dục học | | | | 70000 | |
2 |
| | Từ điển Giáo dục học | | | | 70000 | |
3 |
| | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | | | | 42500 | |
4 |
| | Từ điển Toán học thông dụng | | | | 68000 | |
5 |
| | Ngữ pháp Tiếng Việt | | | | 70000 | |
6 |
| | Tâm lí học và Giáo dục học | | | | 11200 | |
7 |
| | Bồi dưỡng Văn tiểu học | | | | 17000 | |
8 |
| | Bồi dưỡng Văn tiểu học | | | | 17000 | |
9 |
| | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học | | | | 10000 | |
10 |
| | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học | | | | 10000 | |
|