Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STK-00010
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 66000 | 5 |
2 |
STK-00012
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 66000 | 5 |
3 |
STK-000024
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 36000 | 4(v) |
4 |
STK-00018
| Vũ Ngọc Phan | Vu Ngọc Phan tác phẩm - Tâp 2 | Hội nhà văn | H. | 2000 | 650000 | 8(v) |
5 |
STK-00015
| Vũ Ngọc Phan | Vu Ngọc Phan tác phẩm - Tâp 3 | Hội nhà văn | H. | 2000 | 650000 | 8(v) |
6 |
STK-00016
| Vũ Ngọc Phan | Vu Ngọc Phan tác phẩm - Tâp 4 | Hội nhà văn | H. | 2000 | 650000 | 8(v) |
7 |
STK-00021
| Vũ Ngọc Phan | Vu Ngọc Phan tác phẩm - Tâp 5 | Hội nhà văn | H. | 2000 | 650000 | 8(v) |
8 |
STK-00019
| Anh Chi | Tiểu thuyết thứ năm - Tâp 2: Tác giả và tác phẩm | Văn học | H. | 2002 | 125000 | 8(v) |
9 |
STK-00020
| Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX - tập 1 | Lao động | H. | 2002 | 220000 | 8(v) |
10 |
STK-00022
| Hoàng Phê | Chính tả Tiếng Việt | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 85000 | 8(v) |
|