Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | | | | | |
2 |
| Ngô Thúc Lanh | Từ điển Toán học thông dụng | | | | | |
3 |
| Nguyễn Hữu Quỳnh | Ngữ pháp Tiếng Việt | | | | | |
4 |
| Jean Piaget | Tâm lí học và Giáo dục học | | | | | |
5 |
| Nguyễn Quốc Siêu | Bồi dưỡng Văn tiểu học | | | | | |
6 |
| Nguyễn Quốc Siêu | Bồi dưỡng Văn tiểu học | | | | | |
7 |
| Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học | | | | | |
8 |
| Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học | | | | | |
9 |
| Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học | | | | | |
10 |
| Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học | | | | | |
|