Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-00001
| Hoàng Quốc Hải | Thăng long nổi giận | Phụ nữ | H. | 1997 | 9 | 47500 |
2 |
STK-00002
| Hoàng Giáp | Kể chuyện thành nhữ Hán - Việt | Văn hóa thông tin | H. | 1997 | 4(V) | 17000 |
3 |
STK-000024
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 4(v) | 36000 |
4 |
STK-00003
| Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 4(V) | 14000 |
5 |
STK-00004
| Bùi Huy Đáp | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 4(V) | 14000 |
6 |
STK-00005
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 5 | 66000 |
7 |
STK-00006
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 5 | 66000 |
8 |
STK-00007
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 5 | 66000 |
9 |
STK-00008
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 5 | 66000 |
10 |
STK-00010
| Hoàng Hưng | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ- Tập 2 | Lao động | H. | 1999 | 5 | 66000 |
|